Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
excessive
[ik'sesiv]
|
tính từ
quá mức, thừa
quá thể, quá đáng
Chuyên ngành Anh - Việt
excessive
[ik'sesiv]
|
Kỹ thuật
dôi, thừa, quá
Toán học
dôi, thừa, quá
Vật lý
dôi, thừa, quá
Xây dựng, Kiến trúc
thừa dư, vượt (mike)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
excessive
|
excessive
excessive (adj)
extreme, too much, unnecessary, unwarranted, undue, disproportionate
antonym: moderate