Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
injury
['indʒəri]
|
danh từ
tổn thương thực thể cho một sinh vật
dùng thuốc này quá liều có thể gây tổn thương cho gan
một người dễ bị tổn thương
sự làm hại cảm xúc hoặc thanh danh của ai; sự tổn hại; sự xúc phạm
sự xúc phạm đến lòng tự trọng
trường hợp làm tổn hại đến thân thể hoặc thanh danh
trong vụ rơi máy bay, anh ta bị thương nặng ở đầu và tay
chỗ bị thương ở mắt
những tổn thương về thanh danh của mình
làm cho quan hệ với ai ngày càng xấu đi, miệng nói tay đấm
gây tổn thương cho ai/mình