Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inch
[int∫]
|
danh từ
đảo nhỏ ( Ê-cốt)
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
lượng nước mưa hoặc tuyết phủ sâu/dày một insơ
một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...)
không nhượng một bước; không hề lùi bước
anh ta thoát chết trong gang tấc
chúng tôi tranh cãi suốt cả giờ đồng hồ, nhưng nó vẫn không lay chuyển tí nào
( số nhiều) tầm vóc
người cùng tầm vóc như anh
dần dần; từng bước
họ leo từ từ lên ngọn núi dốc đứng
từng tí một; hoàn toàn, toàn bộ
cảnh sát khám xét từng ngóc ngách của căn phòng để tìm manh mối
trông hệt như một thuỷ thủ
(tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
trong gang tấc; súyt nữa
xe ô tô súyt đâm vào tôi
rất gần với cái gì/làm cái gì; suýt nữa
đánh cho ai gần chết
súyt nữa thì họ lỡ chuyến tàu nhanh
động từ
đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần
đi lần lần dọc theo phố
tiến lên từng bước một
Chuyên ngành Anh - Việt
inch
[int∫]
|
Hoá học
insơ-pao (đơn vị momen lực bằng 0,01129m csn )
Kỹ thuật
insơ (đơn vị chiều dài Anh bằng 0,254m)
Từ điển Việt - Việt
inch
|
danh từ
đơn vị đo độ dài của Anh và những nước nói tiếng Anh (1 inch bằng 2.54 cm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inch
|
inch
inch (v)
crawl, shuffle, edge, creep

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]