Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
identity
[ai'dentəti]
|
danh từ
tính đồng nhất; sự giống hệt
trường hợp nhầm lẫn hai người vì cả hai giống hệt nhau
nhân dạng
không có manh mối nào về nhân dạng của tên khủng bố
séc này sẽ được trả tiềnkhi có giấy tờ chứng nhận căn cước
(toán học) đồng nhất thức
Chuyên ngành Anh - Việt
identity
[ai'dentəti]
|
Kinh tế
đồng nhất, giống nhau
Kỹ thuật
tính đồng nhất; bản tính, bản chất
Tin học
tính đồng nhất
Toán học
đồng nhất thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
identity
|
identity
identity (n)
individuality, uniqueness, distinctiveness, self, character, personality

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]