Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clue
[klu:]
|
danh từ
đầu mối; manh mối
lần đầu mối
dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
Chuyên ngành Anh - Việt
clue
[klu:]
|
Kỹ thuật
dây lèo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clue
|
clue
clue (n)
sign, hint, evidence, inkling, suspicion, trace, indication, intimation, pointer, cue