Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terrorist
['terərist]
|
danh từ
người ủng hộ khủng bố, người dùng chính sách khủng bố, người tham gia khủng bố
tính từ
khủng bố
cuộc càn khủng bố
những hành động/phong trào/tổ chức khủng bố
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terrorist
|
terrorist
terrorist (n)
guerrilla, radical, extremist, fanatic, bomber, kidnapper, assassin, saboteur