Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
house
[haus]
|
danh từ
nhà ở, căn nhà, toà nhà
nhà, chuồng
nhà thờ
nhà tù, nhà giam
quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...)
(chính trị) viện (trong quốc hội)
thượng nghị viện (ở Anh)
hạ nghị viện (ở Anh)
hạ nghị viện ( Mỹ)
quốc hội, nghị viện
đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì
rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát)
người xem biết thưởng thức
buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ
đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện
hãng buôn
( the House ) (thông tục) thị trường chứng khoán Luân-đôn
nhà tế bần
ký túc xá; toàn thể học sinh trong ký túc xá
gia đình, dòng họ; triều đại
Hoàng gia Anh
đồng xtua
(quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ
( định ngữ) nuôi ở trong nhà (động vật)
bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà
(xem) bring
quét tước thu dọn nhà cửa
giũ sạch những điều khó chịu
chầu rượu do chủ quán thết
quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
(xem) keep
phải ở nhà không bước chân ra cửa
trò chơi xếp nhà (của trẻ con)
kế hoạch bấp bênh
(xem) fame
rất nhanh, mạnh mẽ
thu dọn nhà cửa
thu xếp công việc đâu vào đó
ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
tự định đoạt công việc của mình
ai cũng xúc động, không ai bình thản được
sống với nhau như vợ chồng; trở thành vợ chồng của nhau; lập gia đình với nhau
rất an toàn, an toàn vô cùng
ngoại động từ
đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chứa (ai...) trong nhà
cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng
cất thóc lúa vào kho
cung cấp nhà ở cho
(hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn
(hàng hải) hạ (cột buồm)
(kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc)
nội động từ
ở, trú
Chuyên ngành Anh - Việt
house
[haus]
|
Hoá học
nhà, nhà ở
Kinh tế
hãng; công ty
Kỹ thuật
nhà, áo, vỏ
Sinh học
nhà
Xây dựng, Kiến trúc
nhà, nhà ở
Từ điển Anh - Anh
house
|

house

house (hous) noun

Abbr. ho.

1. a. A structure serving as a dwelling for one or more persons, especially for a family. b. A household or family.

2. Something, such as a burrow or shell, that serves as a shelter or habitation for a wild animal.

3. A dwelling for a group of people, such as students or members of a religious community, who live together as a unit: a sorority house.

4. A building that functions as the primary shelter or location of something: a carriage house; the lion house at the zoo.

5. a. A facility, such as a theater or restaurant, that provides entertainment or food for the public: a movie house; the specialty of the house. b. The audience or patrons of such an establishment: a full house.

6. a. A commercial firm: a brokerage house. b. A publishing company: a house that specializes in cookbooks. c. A gambling casino. d. Slang. A house of prostitution.

7. A residential college within a university.

8. a. Often House A legislative or deliberative assembly. b. The hall or chamber in which such an assembly meets. c. A quorum of such an assembly.

9. Often House A family line including ancestors and descendants, especially a royal or noble family: the House of Orange.

10. a. One of the 12 parts into which the heavens are divided in astrology. b. The sign of the zodiac indicating the seat or station of a planet in the heavens. In this sense, also called mansion.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: the house wine; house paint.

verb

housed, housing, houses (houz)

 

verb, transitive

1. To provide living quarters for; lodge: The cottage housed ten students.

2. To shelter, keep, or store in or as if in a house: a library housing rare books.

3. To contain; harbor.

4. To fit into a socket or mortise.

5. Nautical. To secure or stow safely.

verb, intransitive

1. To reside; dwell.

2. To take shelter.

idiom.

like a house on fire or like a house afire Informal

In an extremely speedy manner: ran away like a house on fire; tickets that sold like a house afire.

on the house

At the expense of the establishment; free: food and drinks on the house.

put or set) (one's) house in order

To organize one's affairs in a sensible, logical way.

 

[Middle English, from Old English hūs.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
house
|
house
house (n)
  • home, residence, dwelling (formal), abode (literary), domicile (formal), address, building
  • household, family, community, dynasty, line, stock
  • company, firm, partnership, organization, business, outfit (informal), establishment, corporation
  • house (v)
  • accommodate, lodge, give shelter to, shelter, take in, put up
  • contain, keep, store, hold, retain, accommodate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]