Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corn
[kɔ:n]
|
danh từ
cục chai ở chân
chỗ đau
(xem) tread
danh từ
hạt ngũ cốc
cây ngũ cốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ( (cũng) Indian corn )
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô
công nhận lời của ai là đúng
nhận lỗi
(từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
(xem) bushel
ngoại động từ
muối bằng muối hột, muối (thịt...)
thịt bò muối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
Chuyên ngành Anh - Việt
corn
[kɔ:n]
|
Kỹ thuật
hạt ngũ cốc; cây ngô
Sinh học
hạt
Xây dựng, Kiến trúc
hạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corn
|
corn
corn (n)
goo (informal), slush, schmaltz (informal), sentimentality, emotionalism, slop (informal), mush