Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
history
['histri]
|
danh từ
môn lịch sử; khoa sử học
sinh viên về lịch sử Việt Nam
bằng cấp về môn lịch sử và địa lý
thầy giáo dạy sử của tôi
quá trình lịch sử; lịch sử
Loài người đã gây ra chiến tranh trong suốt quá trình lịch sử
Một dân tộc không có ý nghĩa trong lịch sử
viết một quyển lịch sử mới về châu Âu
Shakespeare's history plays
Kịch lịch sử của Shakespeare
Ngôi nhà này có một lịch sử kỳ quặc
bệnh sử của ai (bản ghi chép tình hình bệnh tật trước đây của người đó)
Gia đình tôi có tiền sử bệnh đau tim
Hắn từng có tiền án về tội hành hung
sự việc, sự kiện không còn thích hợp hoặc quan trọng nữa; chuyện cũ rích
Đã có lúc họ có chuyện tình ái với nhau, song bây giờ đó là chuyện cũ rồi
được ghi vào lịch sử
một phát kiến được ghi vào lịch sử y học
Chuyên ngành Anh - Việt
history
['histri]
|
Hoá học
lịch sử
Kỹ thuật
lịch sử
Toán học
lịch sử, quá trình
Từ điển Anh - Anh
history
|

history

history (hĭsʹtə-rē) noun

Abbr. hist.

1. A narrative of events; a story.

2. a. A chronological record of events, as of the life or development of a people or an institution, often including an explanation of or commentary on those events: "The queens in history compare favorably with the kings" (Elizabeth Cady Stanton). b. A formal written account of related natural phenomena: a history of volcanoes. c. A record of a patient's medical background.

3. The branch of knowledge that records and analyzes past events: "History has a long-range perspective" (Elizabeth Gurley Flynn).

4. a. The events forming the subject matter of a historical account. b. Something that belongs to the past: Their troubles are history now. c. An interesting past: a house with a history.

5. A drama based on historical events: the histories of Shakespeare.

 

[Middle English histoire, from Old French, from Latin historia, from Greek, from historein, to inquire, from histōr, learned man.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
history
|
history
history (n)
  • past, times gone by, times past, olden times, antiquity
    antonym: present
  • account, narration, record, story, chronicle, memoir, saga, description, annal (dated)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]