Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ancient
['ein∫ənt]
|
tính từ
xưa, cổ
cổ La mã (trước khi đế quốc La Mã tan rã)
đời thượng cổ
lịch sử cổ đại
di tích cổ
già, cao tuổi
danh từ
the ancients người La Mã và Hy lạp cổ đại
(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ancient
|
ancient
ancient (adj)
  • antique, early, earliest, olden (archaic or literary), prehistoric, primeval, primordial, antediluvian (informal), primal, ageless, age-old
    antonym: modern
  • old-fashioned, archaic, obsolete, outdated, antediluvian (informal), antiquated, prehistoric
    antonym: up-to-date