Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hide
[haid]
|
danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
neither hide nor hair
không có bất cứ một dấu vết gì
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
mặt dày mày dạn
đánh nhừ tử, đánh thê thảm
ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn
danh từ
(sử học) Haiđơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
nơi nấp để rình thú rừng
nội động từ hidden , hid
trốn, ẩn nấp, náu
ngoại động từ
che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
che khuất
giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
(xem) bushel
che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
Chuyên ngành Anh - Việt
hide
[haid]
|
Hoá học
khoảnh đất (khoảng từ 80 đến 120 ha)
Kỹ thuật
da sống; bộ da; nguyên liệu giầy da || lột da; trốn, dấu
Sinh học
da sống; bộ da; nguyên liệu giầy da || lột da
Toán học
trốn, dấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hide
|
hide
hide (n)
skin, pelt, fur, coat
hide (v)
  • conceal, put out of sight, hide from view, secrete, veil, bury, cover, screen, shroud, inter (formal)
    antonym: flaunt
  • go underground, take cover, hole up (slang), disappear, keep cover
  • keep secret, withhold, hold back, keep back, suppress, hush up (informal), keep quiet, obscure, keep mum (informal)
    antonym: disclose
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]