Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tan
[tæn]
|
danh từ
vỏ dà (để thuộc da)
màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt
màu rám nắng (do phơi nắng)
tính từ
(thuộc) vỏ dà, như vỏ dà
có màu nâu vàng
có màu rám nắng
ngoại động từ
thuộc (da)
làm sạm lại, làm rám nắng (da)
tôi muốn phơi rám da lưng thêm một chút nữa
(thông tục) đánh; đập
nội động từ
thuộc được (da)
loại da này dễ thuộc
sạm lại, rám nắng (da)
(thông tục) đánh nhừ tử
viết tắt
(toán học) tang ( tangent )
Chuyên ngành Anh - Việt
tan
[tæn]
|
Hoá học
vỏ da, vỏ thuộc da || thuộc da
Kỹ thuật
vỏ da, vỏ thuộc da || thuộc da
Sinh học
vỏ da, vỏ thuộc da || thuộc da
Từ điển Việt - Anh
tan
[tan]
|
động từ.
to dissolve, to melt, to thaw.
into pieces, be scattered, be dispelled
to be over, to close, to disperse.
disperse, dissipate, be dispersed, break up
Chuyên ngành Việt - Anh
tan
[tan]
|
Hoá học
talcum
Kỹ thuật
lysis
Xây dựng, Kiến trúc
talcum
Từ điển Việt - Việt
tan
|
động từ
một chất rắn hoà lẫn vào một chất lỏng để thành một chất lỏng đồng tính
muối tan trong nước
chuyển từ thể rắn sang trạng thái lỏng
nước đá đã tan; tuyết tan
rời ra thành những mảnh nhỏ
cái gương rơi xuống vỡ tan
tản dần ra rồi biến đi
mây tan; còng còng dại lắm ai ơi, uổng công xe cát sóng dồi lại tại (ca dao)
một hoạt động kết thúc
tan ca; tan trường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tan
|
tan
tan (adj)
bronzed, sunburned, dark, suntanned, tanned, brown
tan (n)
suntan, sunburn, color, bronze, brownness