Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tangent
['tændʒənt]
|
danh từ
(hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một đường cong mà không đi xuyên qua)
chùm tiếp tuyến
vòng tiếp xúc
(viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa cạnh đối và cạnh kề của một góc đã cho trong một hình tam giác vuông)
đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
Chuyên ngành Anh - Việt
tangent
['tændʒənt]
|
Kỹ thuật
tiếp xúc; tiếp tuyến; tang
Toán học
tiếp xúc; tiếp tuyến; tang
Vật lý
tiếp tuyến; tang; tiếp xúc
Xây dựng, Kiến trúc
tiếp tuyến; tang
Từ điển Anh - Anh
tangent
|

tangent

 

tangent (tănʹjənt) adjective

1. Making contact at a single point or along a line; touching but not intersecting.

2. Irrelevant.

noun

1. A line, curve, or surface touching but not intersecting another line, curve, or surface.

2. Abbr. tan Mathematics. The trigonometric function of an acute angle in a right triangle that is the ratio of the length of the side opposite the angle to the length of the side adjacent to the angle.

3. A sudden digression or change of course: went off on a tangent during the courtroom argument.

4. Music. An upright pin in a keyboard instrument, especially in a clavichord, that rises to sound a string when a key is depressed and stops the string at a preset length to set the pitch.

 

[Latin (līnea) tangēns, tangent-, touching (line) present participle of tangere, to touch.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tangent
|
tangent
tangent (n)
line, curve, angle, refraction, curvature