Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
circle
['sə:kl]
|
danh từ
đường tròn, hình tròn
vòng cực
vòng luẩn quẩn
sự tuần hoàn
sự tuần hoàn của các mùa
( số nhiều) nhóm người có quan hệ với nhau do có cùng quyền lợi, nghề nghiệp...; giới
giới thạo tin
nổi tiếng trong giới kinh doanh/chính trị/sân khấu
giao du trong giới sang trọng
sự chạy quanh (ngựa)
quỹ đạo (hành tinh)
phạm vi
phạm vi hoạt động của ai
hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
mắt thâm quầng
(thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
(xem) square
ngoại động từ
đi chung quanh, xoay quanh
mặt trăng xoay quanh quả đất
vây quanh
(thể dục,thể thao) quay lộn
quay lộn trên xà đơn
nội động từ
xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
được chuyền quanh (rượu...)
tin truyền đi, tin lan đi