Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
multitude
['mʌltitju:d]
|
danh từ
vô số
vô số sâu bọ
đám đông
( the multitude ) quần chúng, dân chúng
tiếng nói của quần chúng
kêu gọi quần chúng
Chuyên ngành Anh - Việt
multitude
['mʌltitju:d]
|
Kỹ thuật
đám đông; tập hợp
Toán học
đám đông; tập hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
multitude
|
multitude
multitude (n)
  • crowd, horde, host, assembly, gathering, mass, throng, swarm, congregation, mob, legion
    antonym: handful
  • variety, assortment, array, collection, wealth, large quantity, multiplicity
    antonym: some