Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fund
[fʌnd]
|
danh từ
kho hay nguồn dự trữ cái gì
một kho truyện cười, kiến thức, kinh nghiệm
món tiền gửi lại hoặc hoặc dành cho một mục đích riêng biệt quỹ
quỹ cứu tế
quỹ lương hưu; quỹ hưu bổng
quỹ trùng tu nhà thờ
( số nhiều) nguồn tài chính; tiền bạc
ngân quỹ của chính phủ
Tôi đang thiếu tiền, nên tuần sau sẽ trả cho anh
có tiền, nhiều tiền
( số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
chuyển (một món nợ) thành dài hạn với một lãi suất cố định
cấp tiền cho (một hội, một đề án....); tài trợ
chính phủ đang tài trợ cho một kế hoạch chống thất nghiệp khác
Chuyên ngành Anh - Việt
fund
[fʌnd]
|
Hoá học
kho; quỹ, vốn
Kinh tế
quĩ, vốn, tài sản
Kỹ thuật
quĩ, vốn, tài sản
Toán học
quỹ
Từ điển Anh - Anh
fund
|

fund

fund (fŭnd) noun

1. A source of supply; a stock: a fund of goodwill.

2. a. A sum of money or other resources set aside for a specific purpose: a pension fund. b. funds Available money; ready cash: short on funds.

3. funds The stock of the British permanent national debt, considered as public securities. Used with the.

4. An organization established to administer and manage a sum of money.

verb, transitive

funded, funding, funds

1. To provide money for paying off the interest or principal of (a debt).

2. To convert into a long-term or floating debt with fixed interest payments.

3. To place in a fund for accumulation.

4. To furnish a fund for: funded the space program.

 

[Latin fundus, bottom, piece of land.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fund
|
fund
fund (n)
  • account, reserve, endowment, trust, deposit, nest egg, stock, supply
  • stock, store, source, collection, bank, supply
  • fund (v)
    subsidize, back, sponsor, underwrite, pay for, finance, support

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]