Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pension
['pɔnsiɔn]
|
danh từ
tiền trợ cấp; lương hưu
lương hưu
tiền trợ cấp dưỡng lão
tiền trợ cấp của quân đội
nhận tiền trợ cấp
sống bằng tiền trợ cấp
(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)
ngoại động từ
trả lương hưu; trợ cấp cho
( to pension somebody off ) cho ai về hưu; cho ai về vườn
( to pension something off ) vứt bỏ; thải bỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
pension
['pen∫n]
|
Kinh tế
tiền hưu trí
Kỹ thuật
tiền hưu trí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pension
|
pension
pension (n)
retirement pension, retirement fund, annuity, income, allowance, retirement income, social security, fixed income