Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delivery
[di'livəri]
|
danh từ
sự phân phát (thư, hàng...); trường hợp phân phát (thư, hàng...); hàng hoặc thư.. được phân phát
hôm nay chúng tôi đã giao một lượng than rất nhiều
lần phát thư thứ nhất trong ngày
mỗi ngày chúng tôi phát thư hai lần
trả tiền khi giao hàng
hàng ông đặt đã sẵn sàng để giao
cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
sự sinh đẻ
một sự sinh đẻ dễ dàng/khó
chị ấy không còn trẻ nữa, nên sẽ sinh khó
giai đoạn đầu của sự sinh đẻ
sự ném hoặc phóng cho bay lên (quả bóng, tên lửa...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
quả bóng ném đi (nhất là quả bóng lăn đi trong môn cricket hoặc ném đi trong môn bóng chày)
sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
công suất (máy nước...)
nhận cái gì
trả tiền lúc nhận hàng; lĩnh hoá giao ngân
Chuyên ngành Anh - Việt
delivery
[di'livəri]
|
Hoá học
cung cấp, phân phối; giao, phát, truyền; sản lượng, hiệu suất
Kinh tế
sự giao hàng
Kỹ thuật
sự chuyển giao, sự cung cấp; sản lượng; năng suất; sự xuất; sự tháo; sự dỡ
Sinh học
sinh đẻ
Tin học
cấp phối
Toán học
sự phân phát; sự cung cấp; năng suất; công suất
Vật lý
sự phân phát; sự cung cấp; năng suất; công suất
Xây dựng, Kiến trúc
sự chuyển giao, sự cung cấp; sản lượng; năng suất; sự xuất; sự tháo; sự dỡ
Từ điển Anh - Anh
delivery
|

delivery

delivery (dĭ-lĭvʹə-rē, -lĭvʹrē) noun

Abbr. dely., dlvy., dy.

1. a. The act of conveying or delivering. b. Something delivered, as a shipment or package.

2. a. The act of transferring to another. b. Law. A formal act of transferring ownership of property to another: delivery of a deed.

3. The act of giving up; surrender.

4. The act or manner of throwing or discharging.

5. The act of giving birth; parturition.

6. a. Utterance or enunciation: The historic speech required but two minutes in delivery. b. The act or manner of speaking or singing: a folk singer's casual delivery.

7. The act of releasing or rescuing.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delivery
|
delivery
delivery (n)
  • manner of speaking, approach, manner, technique
  • distribution, transfer, transport, sending, conveyance, carriage, provision, supply
  • release, liberation, rescue, relief, escape, freedom, deliverance (formal)
    antonym: capture
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]