Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
damage
['dæmidʒ]
|
danh từ
( damage to something ) sự thiệt hại; sự hư hại
tai nạn khiến chiếc xe bị hư hại nặng
thiệt hại do bão gây ra cho mùa màng
( damages ) tiền bồi thường thiệt hại
kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
toà án quyết định phạt 5000 đô la bồi thường cho người bị thương
(từ lóng) giá tiền
giá bao nhiêu?
ngoại động từ
Cách viết khác : endamage [in'dæmidʒ]
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
làm hỏng xe/hàng rào
làm tổn thương danh tiếng/sự nghiệp của ai
làm tổn hại quan hệ giữa hai nước
Chuyên ngành Anh - Việt
damage
['dæmidʒ]
|
Hoá học
thiệt hại, tổn thất
Kinh tế
thiệt hại
Kỹ thuật
sự thiệt hại, sự tổn thất, sự phá huỷ
Sinh học
thiệt hại
Tin học
thiệt hại
Toán học
sự hỏng, sự hư hại
Vật lý
sự hỏng, sự hư hại
Xây dựng, Kiến trúc
sự thiệt hại, sự tổn thất, sự phá huỷ
Từ điển Anh - Anh
damage
|

damage

damage (dămʹĭj) noun

1. Impairment of the usefulness or value of person or property; harm.

2. damages Law. Money ordered to be paid as compensation for injury or loss.

3. Informal. Cost; price.

verb

damaged, damaging, damages

 

verb, transitive

To cause damage to. See synonyms at injure.

verb, intransitive

To suffer or be susceptible to damage.

[Middle English, from Old French : dam, loss (from Latin damnum) + -age, -age.]

damageabilʹity noun

damʹageable adjective

damʹagingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
damage
|
damage
damage (n)
  • injury, harm, hurt, impairment, mutilation, destruction, loss
    antonym: reparation
  • cost, price, bill, total, amount
  • damage (v)
    injure, harm, spoil, hurt, smash up, break, dent, scratch, wound, mar, ravage
    antonym: repair

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]