Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
injured
['indʒəd]
|
tính từ
bị tổn thương; bị thương
người bị thương
chân bị thương
bị đối xử thiên vị; bị thiệt hại
phía nạn nhân; phía bị hại
tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
giọng nói/ánh mắt tỏ ra mếch lòng
danh từ
( the injured ) những người bị thương
lập báo cáo về số người chết và bị thương
tất cả 14 người bị thương đều được xuất viện sau đó
nằm trong danh sách những người bị thương
Chuyên ngành Anh - Việt
injured
['indʒəd]
|
Kỹ thuật
bị hỏng
Xây dựng, Kiến trúc
bị hỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
injured
|
injured
injured (adj)
hurt, incapacitated, wounded, battered, bruised, damaged, gammy
antonym: unscathed