Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cool
[ku:l]
|
tính từ
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
trời trở mát
để xúp nguội bớt
trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
lãnh đạm với ai
tiếp đãi ai nhạt nhẽo
trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
tớ cho thế là mặt dạn mày dày
thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
(thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
tớ phải tốn trọn một nghìn đồng
bình tĩnh, không hề nao núng
danh từ
khí mát
khí mát buổi chiều
chỗ mát mẻ
động từ
làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
nguôi giận
giảm nhiệt tình
nguôi đi, bình tĩnh lại
nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
(xem) heel
Chuyên ngành Anh - Việt
cool
[ku:l]
|
Hoá học
lạnh
Kỹ thuật
làm lạnh, làm nguội
Sinh học
làm lạnh, làm nguội
Toán học
làm nguội, làm lạnh
Vật lý
làm nguội, làm lạnh
Xây dựng, Kiến trúc
làm mát, làm nguội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cool
|
cool
cool (adj)
  • cold, chilly, chill, nippy, fresh, arctic, frigid, frosty
    antonym: warm
  • calm, unruffled, nonchalant, casual, imperturbable, unflappable, level-headed, equable, dispassionate, unemotional, tranquil, serene, composed, collected, placid
    antonym: excited
  • unfriendly, unenthusiastic, offhand, icy, distant, detached, cold, chilly, frosty, frigid, muted, aloof, unsociable, impersonal, inhospitable
    antonym: friendly
  • fashionable, sophisticated, stylish, trendy (informal), hip (slang), with-it (dated informal), groovy (dated slang), nifty (informal)
    antonym: unfashionable
  • cool (v)
  • make cold, freshen, refrigerate, cool off, cool down
    antonym: warm
  • wane, abate (formal or literary), dampen down, dampen, cool off, decrease
    antonym: increase
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]