Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heel
[hi:l]
|
danh từ
gót chân
gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)
gót (giày, bít tất)
đầu cán vĩ (đàn vi-ô-lông); đầu cong (của gậy đánh gôn)
(hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh
gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương
theo sát gót ai
đã cho vào sáu tấm đem đi
lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
đứng chờ mỏi gối
(xem) down
chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai
(xem) hairy
bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước
lăn lông lốc
hoàn toàn
gót sắt; sự áp chế tàn bạo
lừng chừng, không dứt khoát
chết
(từ lóng) nhảy cỡn lên
bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai
rách gót (bít tất)
đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới
(xem) turn
chết
bị ai thống trị, sống dưới gót giày của ai
ngoại động từ
đóng (gót giày); đan gót (bít tất)
theo sát gót
(thể dục,thể thao) ( (thường) + out ) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)
(thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)
nội động từ
giậm gót chân (khi nhảy múa)
(hàng hải) nghiêng đi (tàu thuỷ)
Chuyên ngành Anh - Việt
heel
[hi:l]
|
Hoá học
đáy thùng chứa
Kỹ thuật
chân cột, chân vì kèo, chân mái dốc; độ nghiêng; xương gót; cựa
Sinh học
gót
Toán học
góc khuynh
Xây dựng, Kiến trúc
chân cột, chân vì kèo, chân mái dốc; độ nghiêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heel
|
heel
heel (v)
repair, resole, mend, fix, reinforce, patch up