Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foremost
['fɔ:moust]
|
tính từ
đầu tiên, trước nhất
đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
hoạ sĩ lỗi lạc nhất
phó từ
trước tiên, trước hết, trước nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
foremost
['fɔ:moust]
|
Kỹ thuật
trước hết, trước tiên
Toán học
trước hết, trước tiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foremost
|
foremost
foremost (adj)
leading, primary, prime, chief, principal, notable, main, top, important