Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reception
[ri'sep∫n]
|
danh từ
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
sự đón tiếp
tiếp đón ai niềm nở
vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
tổ chức chiêu đãi
(kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
sự thu tầm gần
sự tiếp thu (tư tưởng...)
có khả năng tiếp thu lớn
Chuyên ngành Anh - Việt
reception
[ri'sep∫n]
|
Hoá học
sự nhận, sự thu
Kinh tế
sự thu nhận
Kỹ thuật
sự tiếp nhận, sự nhận vào
Tin học
thu nhận
Vật lý
(sự; phép) thu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reception
|
reception
reception (n)
  • receipt, receiving, delivery, unloading, acceptance
    antonym: dispatch
  • welcome, greeting, reaction, response, treatment
  • party, function, cocktail party, gathering, get-together (informal), soirée (formal), do (UK, informal), drinks party
  • signal, sound, clarity, picture