Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chin
[t∫in]
|
danh từ
cằm
nước lên tới cằm
(xem) wag
ủng hộ, giúp đỡ
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
(từ lóng) thất bại
chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
nói huyên thiên, nói luôn mồm
Chuyên ngành Anh - Việt
chin
[t∫in]
|
Kỹ thuật
cằm
Sinh học
cằm
Từ điển Anh - Anh
chin
|

chin

chin (chĭn) noun

The central forward portion of the lower jaw.

verb

chinned, chinning, chins

 

verb, transitive

1. To pull (oneself) up with the arms while grasping an overhead horizontal bar until the chin is level with the bar.

2. Music. To place (a violin) under the chin in preparation to play it.

verb, intransitive

1. To chin oneself.

2. Informal. To make idle conversation; chatter.

 

[Middle English, from Old English cin.]

chinʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chin
|
chin
chin (n)
jaw, jawbone, jowl, jawline, mouth, chops (informal), mandible (technical), maxilla

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]