Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wag
[wæg]
|
danh từ
người hay đùa, người tinh nghịch, người vui tính, người hay khôi hài, người thích làm trò cười
trốn học
danh từ (như) waggle
sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
lắc đầu
con chó vẫy đuôi
ngoại động từ (như) waggle
lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy
con chó vẫy đuôi rối rít
lắc đầu
ba hoa, khua môi múa mép
vẫy ngón tay với ai
đuôi con chó ve vẩy
nói chuyện huyên thuyên, khua môi múa mép
để cho mọi người bàn tán
kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wag
|
wag
wag (n)
wiggle, waggle, shake, twitch, wave
wag (v)
wave to and fro, move from side to side, flap, wiggle, shake, twitch