Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chin
[t∫in]
|
danh từ
cằm
nước lên tới cằm
(xem) wag
ủng hộ, giúp đỡ
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
(từ lóng) thất bại
chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
nói huyên thiên, nói luôn mồm