Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
after
['ɑ:ftə]
|
phó từ
sau, đằng sau
ba ngày sau
ngay sau đó
theo sau
giới từ
sau, sau khi
sau bữa cơm
ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau
mùa hạ đến liền sau mùa xuân
theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)
đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì
khao khát sự hiểu biết
trông nom săn sóc ai
phỏng theo, theo
a picture after Rubens
một bức tranh theo kiểu Ruben
theo mốt Nga
với, do, vì
với một sự tiếp đãi lạnh nhạt
mặc dù, bất chấp
bất chấp tất cả những sự doạ nạt
cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
(xem) heart
tàm tạm, tạm được
(xem) that
xin mời đi trước!
(xem) day
ngày hôm sau
(xem) time
liên từ
sau khi
sau khi nhận được tin, tôi đi ngay
tính từ
sau này, sau đây, tiếp sau
trong những năm sau này; trong tương lai
(hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau
phía sau tàu
Chuyên ngành Anh - Việt
after
['ɑ:ftə]
|
Kỹ thuật
thêm, phụ, bổ sung, dư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
after
|
after
after (adv)
afterward, subsequently, later, next
antonym: before
after (conj)
when, once, as soon as
antonym: before
after (prep)
  • later than, past, gone
    antonym: before
  • behind, following, to the rear of, next to
    antonym: ahead of
  • in pursuit of, in search of, in quest of, following, on the trail of, on the heels of
  • regarding, considering, taking into account, with, bearing in mind, taking into consideration
  • in the manner of, in imitation of, in the style of, similar to, like, in the same way as, à la
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]