Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
threat
[θret]
|
danh từ
sự đe doạ
có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa
nó trơ lì trước sự đe doạ
lời đe doạ, lời hăm doạ
lời đe doạ suông
mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm)
sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai
đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa
dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
threats
|
threats
threats (n)
intimidation, pressure, bullying, fear, terrorization, coercion, extortion