Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vụ
|
danh từ
Thời kỳ trong một năm dành cho một công việc nào đó.
Chuẩn bị giống cấy vụ chiêm.
Đơn vị công tác phụ trách nghiên cứu, quản lý việc thi hành các chính sách trong một bộ.
Vụ kế hoạch.
Con quay.
động từ
Ham chuộng.
Vụ danh cầu lợi.
Từ điển Việt - Pháp
vụ
|
département (d'un ministère); direction
département (direction) du personnel
époque; saison
époque de la moisson
époque du repiquage
cultiver un légume dans sa saison
récolte
rizière donnant deux récoltes par an
affaire; cas (souvent ne se traduit pas)
l'affaire de la rue X
soumettre un cas tribunal
un (cas de) vol
procès; cause
(tiếng địa phương) toupie
rechercher; s'intéresser (avant tout)
rechercher les plaisirs
ne s'intéresser qu'à argent