Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đúng
|
tính từ
phù hợp với lẽ phải, sự thật
kể đúng nguyên văn; nói đúng lý
phù hợp với điều đã quy định
đo đúng quy cách; làm đúng việc
như con số, thời gian nêu ra
về đúng giờ; vừa đúng hai ngàn
thích hợp với yêu cầu khách quan
đồng hồ chạy đúng; đúng hẹn
Từ điển Việt - Pháp
đúng
|
exact; juste; vrai; précis
copie exacte
à trois heures précises
une balance juste
ce n'est pas vrai
juste à ce moment
à proprement parler