Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vụng
|
danh từ
Vũng (nghĩa 2)
tính từ
Không khéo khi làm việc gì.
Vụng tay; thợ vụng.
Không khéo trong cư xử, nói năng.
Vụng ăn vụng nói.
Lén lút.
Câu trả lời vụng; yêu vụng.
Từ điển Việt - Pháp
vụng
|
maladroit; malhabile; gauche
un ouvrier maladroit (malhabile)
maladroit dans ses relations sociales
en cachette ; à la dérobée
manger en cachette ; manger à la dérobée
à méchant ouvrier point de bon outil
le don de la parole rachète ses défauts
pain dérobé réveille l'appétit
la faim est mauvaise conseillère