Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lệch
|
danh từ
cá hình giống lươn, thân to hơn, sống ở cửa sông
tính từ
nghiêng về một bên
đội mũ lệch
thiên về một phía, một mặt
hiểu lệch vấn đề
Từ điển Việt - Pháp
lệch
|
déjeté
escalier à marches déjetées
Nếp lệch ( địa chất)
pli déjeté
aberrant ; qui déraille
idée aberrante
conception qui déraille
de travers
porter son chapeau de travers
(toán học) scalène
triangle scalène
faire pencher la balance