Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chèo
|
danh từ
dụng cụ để bơi thuyền, bằng gỗ
mái chèo
kịch hát dân gian của miền Bắc Bộ, có làn điệu
hát chèo
động từ
gạt nước bằng mái chèo để đẩy thuyền đi
chèo thuyền qua sông
Từ điển Việt - Pháp
chèo
|
opéra folklorique (du Nord-Viet-nam)
rame; aviron
Buông giầm cầm chèo ( thông tục)
abandonner la pagaie pour la rame
ramer; pagayer; nager
ramer en coupe
pagayer au milieu du lac
nager à reculer ; scier