Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lùi
|
động từ
lui lại phía sau
lùi lại mấy bước; chuyện đã lùi vào quá khứ
để chậm lại một thời gian
lùi cuộc họp lại hai ngày
vùi vào tro nóng cho chín
lùi củ khoai
trở lại nơi cũ
lùi về quê
Từ điển Việt - Pháp
lùi
|
reculer; marcher à reculons
reculer de deux pas
au lieu de progresser , il marche à reculons
(hàng hải) culer
différer
différer la rentrée des classes
cuire sous la cendre
cuire des patates sous la cendre