Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vị trí
|
danh từ
Chỗ dành riêng cho người, vật nào đó.
Không rời vị trí canh gác.
Nơi đóng quân.
Vị trí phòng thủ vững chắc.
Vai trò quan trọng trong tổ chức.
Vị trí, trách nhiệm của mỗi nhân viên trong công ty.
Từ điển Việt - Pháp
vị trí
|
situation; position
situation d'une ville
position horizontale
attaquer une position ennemie
position des joueurs sur le terrain
place
place de l'industrie dans l'économie nationale
(ngôn ngữ học) locatif
situer; repérer
repérer une batterie ennemie