Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xác định
|
động từ
Qua nghiên cứu để biết được chính xác.
Xác định di chỉ khảo cổ.
Vạch rõ để theo đó mà làm.
Xác định phương hướng nhiệm vụ.
tính từ
Được định trước một cách rõ ràng, chính xác.
Xác định nghĩa của một từ.
Từ điển Việt - Pháp
xác định
|
déterminer; préciser
déterminer le sens d'un mot
préciser les conditions
identifier
identifier une plante
déterminé; défini
position définie