Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghĩa
|
danh từ
điều hợp lẽ phải, đúng với đạo đức của con người
trọng tình trọng nghĩa; bia đá hay mòn, nghĩa chẳng mòn (Nguyễn Trãi)
tình cảm thuỷ chung
nghĩa bạn bè; nghĩa vợ chồng
nội dung được giải thích của một kí hiệu
một từ có thể có nhiều nghĩa
cái làm thành giá trị
với tôi, việc ấy chẳng còn nghĩa gì
điều làm có ích
giúp người trong lúc hoạn nạn là một nghĩa cả
Từ điển Việt - Pháp
nghĩa
|
sens; signification; acception
sens d'un mot
au sens large; lato sensu
signifier
qu'est-ce que cela signifie?
fidélité ; loyauté ; attaches
se conduire avec loyauté
attaches conjugales
juste cause
se sacrifier pour une juste cause
le bien ; la charité
oeuvre de charité
faire le bien; faire la charité
martyr
ne pas valoir grand-chose ; ne rien valoir
ce chapeau ne vaut rien à côté du vôtre