Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
địch
|
danh từ
ống sáo thổi ngang
hai phía chống nhau vì thù nghịch
đánh địch
động từ
chống chọi lại nhau
lấy ít địch nhiều
Từ điển Việt - Pháp
địch
|
flûte
sons de flûte er sons d'instruments à cordes
ennemi
lutter contre