Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghiêng
|
tính từ
lệch khỏi vị trí thẳng đứng
xe đạp dựng nghiêng; bức tường nghiêng sắp đổ
động từ
làm cho nghiêng
nghiêng thùng đổ nước vào thau
ngả về một phía
lúc đó, anh ấy nghiêng về phía tôi
Từ điển Việt - Pháp
nghiêng
|
incliner; pencher; surplomber; s'incliner, se pencher
incliner la tête
incliner un vase pour verser
mur qui penche; mur qui surplombe
soleil qui s'incline
je penche pour la deuxième solution
de côté
se tourner de côté
s' incliner
saluer en s'inclinant
s'incliner devant un talent éminent
d' une beauté fatale (en parlant des femmes)