Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quay
|
động từ
chuyển động quanh một trục
bánh xe quay; quay tơ
chuyển động về hướng nào đó
quay sang trái nhìn xem ai gọi
chuyển tiếp sang hoạt động khác
dọn dẹp nhà xong quay sang nấu cơm
luân chuyển tiền bạc, phương tiện sản xuất
quay vòng vốn
xoay đều trên lửa cho chín
quay miếng đùi lợn
hỏi vặn vẹo, dồn vào thế khó trả lời
giáo viên quay học sinh
trở về nơi mình đi ra
quay về quê cũ
tiếng hô đổi hướng
đằng sau, quay!
danh từ
đồ chơi bằng gỗ hay sừng, khi chơi thì đánh cho quay tít
cái quay búng sẵn trên trời, mờ mờ nhân ảnh như người đi đêm (Cung Oán Ngâm Khúc)
tính từ
thứ gì xoay đều trên lửa
gà quay
Từ điển Việt - Pháp
quay
|
tourner
tourner la tête
tourner un film documentaire
roue qui tourne
tourner à droite
tournez à gauche
tourner sa face contre le mur
retourner
retourner ses baguettes
passer à
la moisson terminée, on passe au labour des champs
(thông tục) poser une colle (à un élève)
bobiner; dévider
bobiner du fil
dévider de la soie
rôtir
rôtir un poulet
rotatif; rotatoire
mouvement rotatif; mouvement rotatoire
moteur rotatif
tournant
pont tournant
rôti; laqué
viande rôtie; rôti
canard laqué
en se roulant
tomber e se roulant à terre
raide mort
il a été étendu raide mort