Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngáng
|
danh từ
thanh gỗ, tre đặt ngang làm vật chắn
võng ngã vì tuột cái ngáng
động từ
đưa ngang, làm cản trở
ghế ngã ngáng cửa; cây ngã ngáng đường
đặt ngang
Từ điển Việt - Pháp
ngáng
|
faire un croc-en-jambe
placer en travers
placer une baguette en travers de la bouche d'un enfant pour lui administrer une potion
barrer
barrer la route
(tiếng địa phương) arrêter
arrêter la voiture
traverse (de hamac, pour le tenir étalé)