Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cáp
|
danh từ
loại dây mềm, lớn; được xe, bện, bó, xoắn từ sợi kim loại, sợi thực vật, sợi tổng hợp, sợi khoáng vật và phức hợp, chịu được sức kéo lớn
cáp đồng trục; cáp buộc tàu; cáp phức hợp dùng trong các thiết bị khoan dầu khí
dây cáp dùng để dẫn điện cao thế hay truyền tín hiệu
đặt cáp
bộ phận của máy thông tin, gồm hai tai nghe nối với nhau, được áp vào tai
Từ điển Việt - Pháp
cáp
|
câble
câble aérien
câble d'alimentation
câble sous caoutchouc
câble sous plomb
câble à multiples conducteurs
câble interurbain
câble épissé
câble double
câble tendeur
câble à paires
câble sous-marin
cape
porter une cape
coupler
participer ; prendre part à; se joindre
participer à une manifestation
se joindre à la foule
câbler
câblogramme
câblerie
câblier
câbleur