Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lõi
|
danh từ
phần gỗ già giữa thân cây, màu thẫm
lõi dầu hơn dác gụ (tục ngữ)
bộ phận ở giữa của một số vật; phần quan trọng nhất
lõi ngô; hiểu rõ cốt lõi vấn đề
tính từ
rất sành sỏi
ăn chơi lõi
Từ điển Việt - Pháp
lõi
|
trognon; cœur; rafle
trognon de chou
le cœur du bois
rafle du maïs
noyau; moelle; âme
Lõi khuôn đúc ( kỹ thuật)
noyau de moule
Lõi cuộn cảm ứng ( vật lý)
noyau d'une bobine d'induction
moelle d'un roman
âme d'u cable
très expérimenté
homme très expérimenté