Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cảm ứng
|
động từ
khả năng tiếp thu kích thích của môi trường và phản ứng lại
da trẻ em dễ bị cảm ứng
danh từ
dòng điện phát sinh trong một mạch kín do từ trường thay đổi
Từ điển Việt - Pháp
cảm ứng
|
(điện học) inducteur; inductif
circuit inducteur
courant inductif
(điện học) induction
induction électromagnétique
(sinh vật học, sinh lý học) sensibilisation