Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dây cáp
|
danh từ
dây gồm nhiều sợi kim loại xoắn vào nhau; như cáp
dây cáp điện thoại
Từ điển Việt - Pháp
dây cáp
|
câble