Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bức
|
danh từ
vật hình tấm, trên bề mặt có tranh ảnh, chữ viết
bức ảnh gia đình; bức tranh thêu
vật xây thẳng, dùng để che chắn
bức mành mành; bức tường
tia
bức xạ
động từ
buộc phải nghe theo
bức địch ra hàng; ép duyên bức người
tính từ
nóng nực gây khó chịu
trời bức, sắp có mưa
Từ điển Việt - Pháp
bức
|
(mot désignant une unité, une pièce d'un objet aplati, de forme carrée ou rectangulaire, dans la plupart des cas non traduit)
paravent
store
photographie; portrait
tableau; peinture
lettre
télégramme; dépêche; câblogramme
chaud et étouffant; étouffant
il fait une chaleur étouffante
contraindre; forcer
forcer l'ennemi à capituler