Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nóng
|
tính từ
nhiệt độ cao hơn so với mức bình thường
trời nóng như đổ lửa
dễ cáu gắt, tức giận
tính nóng
mong muốn có ngay cái mình ao ước
nóng biết kết quả thi
cần có trong thời gian rất ngắn
vay nóng ít tiền
màu gợi cảm giác nóng bức
danh từ
nhiệt độ thời tiết gây khó chịu
Từ điển Việt - Pháp
nóng
|
(thực vật học) saurauja
chaud; en feu
pays chaud
thé chaud
eau chaude
temps chaud;
Động vật máu nóng ( sinh vật học, sinh lý học)
animaux à sang chaud
des joues en feu
irascible
caractère (humeur) irascible
s' impatienter de ; griller de
s' impatienter de partir
(redoublement sens atténué) lègèrement chaud
torride
on cuit ici; on grille ici