Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nong
|
danh từ
đồ đan bằng tre, hình tròn, dùng để phơi, đựng thóc
đôi ta như thể con tằm, cùng ăn một lá cùng nằm một nong (ca dao)
động từ
lèn một vật vào một vật rỗng làm cho vật đó rộng ra.
chiếc nhẫn chật quá, cần phải nong
cố gắng hết mức
nong sức
lồng vào
một chỉnh hai gáo còn nong tay vào (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nong
|
grand panier plat
grand panier plat pour sécher du paddy au soleil
élargir en forçant; dilater
élargir des chaussures en forçant
dilater l'urètre
se dépenser
se dépenser en efforts
engager; insérer; enchasser
inséser un verre dans un cadre