Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bện
|
động từ
kết nhiều sợi nhỏ thành sợi to hoặc thành đồ dùng
tóc bện rít; bện thừng
dính chặt; quấn quýt
rơm bện vào căm xe; em bện bên chị
Từ điển Việt - Pháp
bện
|
tresser; natter
tresser des cordes
natter des cheveux
s'attacher
cet enfant s'attache à sa soeur